khuếch đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuếch đại+ verb
- to amplify; to expand; to magnify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch đại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuếch đại":
khách khí khuếch khoác - Những từ có chứa "khuếch đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 606